msgid "This task selects client and server packages for the PostgreSQL database."
msgstr "Công việc này chọn các gói ứng dụng khách và trình phục vụ cho cơ sở dữ liệu kiểu PostgreSQL."
msgid ""
"This task selects client and server packages for the PostgreSQL database."
msgstr ""
"Công việc này chọn các gói ứng dụng khách và trình phục vụ cho cơ sở dữ liệu "
"kiểu PostgreSQL."
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:1001
msgid "PostgreSQL is an SQL relational database, offering increasing SQL92 compliance and some SQL3 features. It is suitable for use with multi-user database access, through its facilities for transactions and fine-grained locking."
msgstr "PostgreSQL là một cơ sở dữ liệu cách liên quan, cung cấp sự tương thích nhiều hơn với SQL92 và một vài tính năng của SQL3. Có thể dùng nó để cung cấp truy cập cho nhiều người dùng, thông qua khả năng giao dịch và khóa triệt để."
msgid ""
"PostgreSQL is an SQL relational database, offering increasing SQL92 "
"compliance and some SQL3 features. It is suitable for use with multi-user "
"database access, through its facilities for transactions and fine-grained "
"locking."
msgstr ""
"PostgreSQL là một cơ sở dữ liệu cách liên quan, cung cấp sự tương thích "
"nhiều hơn với SQL92 và một vài tính năng của SQL3. Có thể dùng nó để cung "
"cấp truy cập cho nhiều người dùng, thông qua khả năng giao dịch và khóa "
"triệt để."
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:2001
@ -40,8 +52,12 @@ msgstr "Môi trường làm việc đồ họa"
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:2001
msgid "This task provides basic desktop software and serves as a basis for the GNOME and KDE desktop tasks."
msgstr "Công việc này cung cấp phần mềm màn hình nền cơ bản và đáp ứng là cơ sở cho các công việc của môi trường làm việc GNOME và KDE."
msgid ""
"This task provides basic desktop software and serves as a basis for the "
"GNOME and KDE desktop tasks."
msgstr ""
"Công việc này cung cấp phần mềm màn hình nền cơ bản và đáp ứng là cơ sở cho "
"các công việc của môi trường làm việc GNOME và KDE."
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:3001
@ -50,8 +66,10 @@ msgstr "Trình phục vụ DNS"
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:3001
msgid "Selects the BIND DNS server, and related documentation and utility packages."
msgstr "Chọn gói trình phục vụ DNS kiểu BIND, gói tài liệu và tiện ích tương ứng."
msgid ""
"Selects the BIND DNS server, and related documentation and utility packages."
msgstr ""
"Chọn gói trình phục vụ DNS kiểu BIND, gói tài liệu và tiện ích tương ứng."
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:4001
@ -60,8 +78,12 @@ msgstr "Trình phục vụ tập tin"
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:4001
msgid "This task sets up your system to be a file server, supporting both CIFS and NFS."
msgstr "Công việc này thiết lập hệ thống của bạn là trình phục vụ tập tin, hỗ trợ cả CIFS lẫn NFS."
msgid ""
"This task sets up your system to be a file server, supporting both CIFS and "
"NFS."
msgstr ""
"Công việc này thiết lập hệ thống của bạn là trình phục vụ tập tin, hỗ trợ cả "
"CIFS lẫn NFS."
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:5001
@ -70,8 +92,12 @@ msgstr "Môi trường làm việc GNOME"
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:5001
msgid "This task provides basic \"desktop\" software using the GNOME desktop environment."
msgstr "Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường làm việc GNOME."
msgid ""
"This task provides basic \"desktop\" software using the GNOME desktop "
"environment."
msgstr ""
"Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường làm "
"việc GNOME."
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:6001
@ -80,8 +106,12 @@ msgstr "Môi trường làm việc KDE"
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:6001
msgid "This task provides basic \"desktop\" software using the K Desktop Environment."
msgstr "Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường làm việc KDE."
msgid ""
"This task provides basic \"desktop\" software using the K Desktop "
"Environment."
msgstr ""
"Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường làm "
"việc KDE."
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:7001
@ -100,8 +130,12 @@ msgstr "Môi trường làm việc LXDE"
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:8001
msgid "This task provides basic \"desktop\" software using the LXDE desktop environment."
msgstr "Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường làm việc LXDE."
msgid ""
"This task provides basic \"desktop\" software using the LXDE desktop "
"environment."
msgstr ""
"Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường làm "
"việc LXDE."
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:9001
@ -110,8 +144,12 @@ msgstr "Trình phục vụ thư"
#. Description
#: ../po/debian-tasks.desc:9001
msgid "This task selects a variety of package useful for a general purpose mail server system."
msgstr "Công việc này chọn các gói khác nhau hỗ trợ cho hệ thống trình phục vụ thư thường dụng."
msgid ""
"This task selects a variety of package useful for a general purpose mail "