|
|
@ -1,38 +1,38 @@ |
|
|
|
# Translation of tasksel tasks to Vietnamese |
|
|
|
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. |
|
|
|
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. |
|
|
|
# This file is distributed under the same license as the tasksel_tasks package. |
|
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi@vnoss.org>, 2005. |
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. |
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. |
|
|
|
# |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
msgstr "" |
|
|
|
"Project-Id-Version: tasksel tasks\n" |
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2009-07-30 23:31+0200\n" |
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2008-06-11 17:39+0930\n" |
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-09-22 16:44+0930\n" |
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n" |
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" |
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:1001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "SQL database" |
|
|
|
msgstr "Cơ sơ dữ liệu SQL" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:1001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
"This task selects client and server packages for the PostgreSQL database." |
|
|
|
msgstr "" |
|
|
|
"Công việc này chọn các gói ứng dụng khách và trình phục vụ cho cơ sở dữ liệu " |
|
|
|
"kiểu PostgreSQL." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:1001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
"PostgreSQL is an SQL relational database, offering increasing SQL92 " |
|
|
|
"compliance and some SQL3 features. It is suitable for use with multi-user " |
|
|
@ -44,15 +44,13 @@ msgstr "" |
|
|
|
"cấp truy cập cho nhiều người dùng, thông qua khả năng giao dịch và khóa " |
|
|
|
"triệt để." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:2001 |
|
|
|
#, fuzzy |
|
|
|
#| msgid "Xfce desktop environment" |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "Graphical desktop environment" |
|
|
|
msgstr "Môi trường làm việc Xfce" |
|
|
|
msgstr "Môi trường làm việc đồ hoạ" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:2001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
"This task provides basic desktop software and serves as a basis for the " |
|
|
|
"GNOME and KDE desktop tasks." |
|
|
@ -60,25 +58,25 @@ msgstr "" |
|
|
|
"Công việc này cung cấp phần mềm màn hình nền cơ bản và đáp ứng là cơ sở cho " |
|
|
|
"các công việc của môi trường làm việc GNOME và KDE." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:3001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "DNS server" |
|
|
|
msgstr "Trình phục vụ DNS" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:3001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
"Selects the BIND DNS server, and related documentation and utility packages." |
|
|
|
msgstr "" |
|
|
|
"Chọn gói trình phục vụ DNS kiểu BIND, gói tài liệu và tiện ích tương ứng." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:4001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "File server" |
|
|
|
msgstr "Trình phục vụ tập tin" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:4001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
"This task sets up your system to be a file server, supporting both CIFS and " |
|
|
|
"NFS." |
|
|
@ -86,13 +84,13 @@ msgstr "" |
|
|
|
"Công việc này thiết lập hệ thống của bạn là trình phục vụ tập tin, hỗ trợ cả " |
|
|
|
"CIFS lẫn NFS." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:5001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "GNOME desktop environment" |
|
|
|
msgstr "Môi trường làm việc GNOME" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:5001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
"This task provides basic \"desktop\" software using the GNOME desktop " |
|
|
|
"environment." |
|
|
@ -100,13 +98,13 @@ msgstr "" |
|
|
|
"Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường làm " |
|
|
|
"việc GNOME." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:6001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "KDE desktop environment" |
|
|
|
msgstr "Môi trường làm việc KDE" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:6001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
"This task provides basic \"desktop\" software using the K Desktop " |
|
|
|
"Environment." |
|
|
@ -114,23 +112,23 @@ msgstr "" |
|
|
|
"Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường làm " |
|
|
|
"việc KDE." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:7001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "Laptop" |
|
|
|
msgstr "Máy tính xách tay" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:7001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "This task installs software useful for a laptop." |
|
|
|
msgstr "Công việc này cài đặt phầm mềm có ích cho máy tính xách tay." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:8001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "LXDE desktop environment" |
|
|
|
msgstr "Môi trường làm việc LXDE" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:8001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
"This task provides basic \"desktop\" software using the LXDE desktop " |
|
|
|
"environment." |
|
|
@ -138,13 +136,13 @@ msgstr "" |
|
|
|
"Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường làm " |
|
|
|
"việc LXDE." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:9001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "Mail server" |
|
|
|
msgstr "Trình phục vụ thư" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:9001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
"This task selects a variety of package useful for a general purpose mail " |
|
|
|
"server system." |
|
|
@ -152,83 +150,71 @@ msgstr "" |
|
|
|
"Công việc này chọn các gói khác nhau hỗ trợ cho hệ thống trình phục vụ thư " |
|
|
|
"thường dụng." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:10001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "manual package selection" |
|
|
|
msgstr "tự chọn gói" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:10001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "Manually select packages to install in aptitude." |
|
|
|
msgstr "Tự chọn gói cần cài đặt bằng aptitude." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:11001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "Print server" |
|
|
|
msgstr "Trình phục vụ in" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:11001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "This task sets up your system to be a print server." |
|
|
|
msgstr "Công việc này thiết lập hệ thống bạn là trình phục vụ in." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:12001 |
|
|
|
#, fuzzy |
|
|
|
#| msgid "DNS server" |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "SSH server" |
|
|
|
msgstr "Trình phục vụ DNS" |
|
|
|
msgstr "Trình phục vụ SSH" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:12001 |
|
|
|
#, fuzzy |
|
|
|
#| msgid "This task sets up your system to be a print server." |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
"This task sets up your system to be remotely accessed throught SSH " |
|
|
|
"connections." |
|
|
|
msgstr "Công việc này thiết lập hệ thống bạn là trình phục vụ in." |
|
|
|
msgstr "Công việc này thiết lập hệ thống này để cho phép truy cập thông qua kết nối SSH." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:13001 |
|
|
|
#, fuzzy |
|
|
|
#| msgid "Standard system" |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "Standard system utilities" |
|
|
|
msgstr "Hệ thống chuẩn" |
|
|
|
msgstr "Tiện ích hệ thống tiêu chuẩn" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:13001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
"This task sets up a basic user environment, providing a reasonably small " |
|
|
|
"selection of services and tools usable on the command line." |
|
|
|
msgstr "" |
|
|
|
msgstr "Công việc này thiết lập một môi trường người dùng cơ bản, cung cấp một số khá nhỏ các dịch vụ và công cụ có thể sử dụng trên dòng lệnh." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:14001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "Web server" |
|
|
|
msgstr "Trình phục vụ Web" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:14001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
"This task selects packages useful for a general purpose web server system." |
|
|
|
msgstr "Nhón này chọn các gói hỗ trợ cho một hệ thống phục vụ Web thường dụng." |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:15001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "Xfce desktop environment" |
|
|
|
msgstr "Môi trường làm việc Xfce" |
|
|
|
|
|
|
|
#. Description |
|
|
|
#: ../po/debian-tasks.desc:15001 |
|
|
|
#. Description |
|
|
|
msgid "" |
|
|
|
"This task provides basic \"desktop\" software using the Xfce desktop " |
|
|
|
"environment." |
|
|
|
msgstr "" |
|
|
|
"Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường làm " |
|
|
|
"việc Xfce." |
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Desktop environment" |
|
|
|
#~ msgstr "Môi trường làm việc" |
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "This task installs a reasonably small character-mode system." |
|
|
|
#~ msgstr "Công việc này cài đặt một hệ thống hơi nhỏ chế độ ký tự." |
|
|
|